Có 2 kết quả:
來者不拒 lái zhě bù jù ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩˋ • 来者不拒 lái zhě bù jù ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ ㄅㄨˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse nobody (idiom)
(2) all comers welcome
(2) all comers welcome
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse nobody (idiom)
(2) all comers welcome
(2) all comers welcome
Bình luận 0